Có 2 kết quả:

蜂蜡 fēng là ㄈㄥ ㄌㄚˋ蜂蠟 fēng là ㄈㄥ ㄌㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beeswax

Từ điển Trung-Anh

beeswax